• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fæk'simili</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fæk'simili</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Sao, chép=====
    =====Sao, chép=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sao y nguyên=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sao y nguyên=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====fax=====
    =====fax=====
    ''Giải thích VN'': Quá trình phát và thu các trang in giữa hai địa điểm bằng đường dây điện thoại. Fax là cách gọi tắt của fasimile. Máy fax cho phép bạn gởi đi bất kỳ cái gì được in hoặc viết trên giấy - bản viết tay, các mẫu báo cắt rời, các hình chụp - sau đó, máy fax ở đầu thu sẽ in lại trên giấy, do đó nó sẽ cung cấp cho bạn một bản sao giữ nguyên hình dáng, đồng thời cũng có thể fax ngược lại cho người gửi.
    ''Giải thích VN'': Quá trình phát và thu các trang in giữa hai địa điểm bằng đường dây điện thoại. Fax là cách gọi tắt của fasimile. Máy fax cho phép bạn gởi đi bất kỳ cái gì được in hoặc viết trên giấy - bản viết tay, các mẫu báo cắt rời, các hình chụp - sau đó, máy fax ở đầu thu sẽ in lại trên giấy, do đó nó sẽ cung cấp cho bạn một bản sao giữ nguyên hình dáng, đồng thời cũng có thể fax ngược lại cho người gửi.
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bản sao chụp=====
    =====bản sao chụp=====
    Dòng 39: Dòng 30:
    =====sự chụp lại=====
    =====sự chụp lại=====
    -
    =====sự sao lại=====
    +
    =====sự sao lại=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=facsimile facsimile] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=facsimile facsimile] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Copy, reproduction, print, carbon (copy), replica,duplicate, photocopy, fax, Trade Mark Xerox (copy), Photostat,Colloq US dupe: Send a facsimile of the report to each fieldoffice.=====
    =====Copy, reproduction, print, carbon (copy), replica,duplicate, photocopy, fax, Trade Mark Xerox (copy), Photostat,Colloq US dupe: Send a facsimile of the report to each fieldoffice.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fæk'simili/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản sao, bản chép
    reproduced in facsimile
    sao thật đúng, chép thật đúng

    Ngoại động từ

    Sao, chép

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sao y nguyên

    Kỹ thuật chung

    fax

    Giải thích VN: Quá trình phát và thu các trang in giữa hai địa điểm bằng đường dây điện thoại. Fax là cách gọi tắt của fasimile. Máy fax cho phép bạn gởi đi bất kỳ cái gì được in hoặc viết trên giấy - bản viết tay, các mẫu báo cắt rời, các hình chụp - sau đó, máy fax ở đầu thu sẽ in lại trên giấy, do đó nó sẽ cung cấp cho bạn một bản sao giữ nguyên hình dáng, đồng thời cũng có thể fax ngược lại cho người gửi.

    Kinh tế

    bản sao chụp
    bản sao mẫu
    bản sao từ fax
    sự chụp lại
    sự sao lại
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Copy, reproduction, print, carbon (copy), replica,duplicate, photocopy, fax, Trade Mark Xerox (copy), Photostat,Colloq US dupe: Send a facsimile of the report to each fieldoffice.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    An exact copy, esp. of writing, printing, apicture, etc. (often attrib.  : facsimile edition).
    Aproduction of an exact copy of a document etc. by electronicscanning and transmission of the resulting data (see also FAX).b a copy produced in this way.
    V.tr. (facsimiled,facsimileing) make a facsimile of.
    In facsimile as an exactcopy. [mod.L f. L fac imper. of facere make + simile neut. ofsimilis like]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X