• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">kən'sʌltiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'sʌltiη</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    ::bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến
    ::bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Attrib.adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Giving professional advice to others working in thesame field or subject (consulting physician).=====
    +
    :[[consultative]] , [[consultatory]] , [[consultive]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=consulting consulting] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consulting consulting] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consulting consulting] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /kən'sʌltiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cố vấn, để hỏi ý kiến
    consulting engineer
    kỹ sư cố vấn
    consulting physician
    bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X