• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:57, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'rekəgnaizd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'rekəgnaizd</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    ::[[a]] [[recognized]] [[agent]]
    ::[[a]] [[recognized]] [[agent]]
    ::một đại lý được tín nhiệm
    ::một đại lý được tín nhiệm
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[conventional]] , [[orthodox]] , [[received]] , [[sanctioned]]

    Hiện nay


    /'rekəgnaizd/

    Thông dụng

    Cách viết khác recognised

    Tính từ

    Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
    the recognized term
    thuật ngữ đã được chấp nhận
    Được tín nhiệm (trong kinh doanh)
    a recognized agent
    một đại lý được tín nhiệm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X