• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈkæt(ə)l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈkæt(ə)l</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu=====
    =====Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====gia súc=====
    =====gia súc=====
    Dòng 29: Dòng 27:
    ::[[to]] [[rear]] [[cattle]]
    ::[[to]] [[rear]] [[cattle]]
    ::nuôi trâu bò
    ::nuôi trâu bò
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cattle cattle] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cattle cattle] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Livestock, stock, beef; cows, bulls, bullocks, steers,bovines, oxen: He spent 20 years as a cowboy, herding cattle inTexas.=====
    =====Livestock, stock, beef; cows, bulls, bullocks, steers,bovines, oxen: He spent 20 years as a cowboy, herding cattle inTexas.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.pl.=====
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    =====Any bison, buffalo, yak, or domesticated bovine animal,esp. of the genus Bos.=====
    =====Any bison, buffalo, yak, or domesticated bovine animal,esp. of the genus Bos.=====
    =====Archaic livestock.=====
    =====Archaic livestock.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈkæt(ə)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú nuôi, gia súc
    (thông tục) ngựa
    Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gia súc
    trâu bò
    beef cattle
    trâu bò thịt
    cattle breeding
    ngành chăn nuôi trâu bò
    store cattle
    trâu bò thịt
    to rear cattle
    nuôi trâu bò
    Tham khảo
    • cattle : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Livestock, stock, beef; cows, bulls, bullocks, steers,bovines, oxen: He spent 20 years as a cowboy, herding cattle inTexas.

    Oxford

    N.pl.
    Any bison, buffalo, yak, or domesticated bovine animal,esp. of the genus Bos.
    Archaic livestock.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X