• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sinh sản
    spring is the season of breeding for birds
    mùa xuân là mùa sinh sản của chim
    Sự gây giống, sự chăn nuôi
    Sự giáo dục, phép lịch sự
    a man of fine breeding
    một người lịch sự

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nảy nở
    sự sinh sôi
    sự tăng sản

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhân

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tái sinh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gây giống
    sự sinh sản

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X