-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancestry , civility , conduct , courtesy , culture , development , gentility , grace , lineage , manners , nurture , polish , raising , rearing , refinement , schooling , training , upbringing , urbanity , multiplication , procreation , proliferation , propagation , spawning , begetting , behavior , descent , education , eugenics , extraction , genealogy , generation , instruction , line , mating , origin , prolification , stirpiculture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ