-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hæpili</font>'''/==========/'''<font color="red">'hæpili</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::ý tưởng của ông ta được diễn đạt thật tài tình::ý tưởng của ông ta được diễn đạt thật tài tình- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adv.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adv.==========Fortunately, luckily, propitiously, providentially,opportunely: Happily, she made a full recovery and was soonback at work.==========Fortunately, luckily, propitiously, providentially,opportunely: Happily, she made a full recovery and was soonback at work.=====03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fortunately, luckily, propitiously, providentially,opportunely: Happily, she made a full recovery and was soonback at work.
Joyfully, joyously, delightedly, gleefully,cheerily, cheerfully, gaily, merrily, blithely;enthusiastically, heartily: She waved happily as they droveoff.
Gladly, with pleasure, agreeably, contentedly,willingly, peaceably: And they both lived happily ever after.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ