• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kən'fə:md</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'fə:md</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::bệnh kinh niên
    ::bệnh kinh niên
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====đã xác nhận=====
    =====đã xác nhận=====
    ::[[confirmed]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::[[confirmed]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::thư tín dụng đã xác nhận
    ::thư tín dụng đã xác nhận
    -
    =====đã xác nhận trả (bảo chi)=====
    +
    =====đã xác nhận trả (bảo chi)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confirmed confirmed] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confirmed confirmed] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Firmly settled in some habit or condition (confirmed inhis ways; a confirmed bachelor).=====
    =====Firmly settled in some habit or condition (confirmed inhis ways; a confirmed bachelor).=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kən'fə:md/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
    a confirmed drunkard
    anh chàng nghiện rượu thành cố tật
    confirmed disease
    bệnh kinh niên

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đã xác nhận
    confirmed letter of credit
    thư tín dụng đã xác nhận
    đã xác nhận trả (bảo chi)
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Firmly settled in some habit or condition (confirmed inhis ways; a confirmed bachelor).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X