-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'aisiɳ/</font>'''/==========/'''<font color="red">'aisiɳ/</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: =====(hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay==========(hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay=====- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Thực phẩm========sự đông giá==========sự đông giá=====- =====sự làm đóng băng=====+ =====sự làm đóng băng=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự láng băng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự láng băng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đóng băng==========sự đóng băng=====::[[carburetor]] [[icing]]::[[carburetor]] [[icing]]Dòng 32: Dòng 27: ::[[icing]] [[probe]]::[[icing]] [[probe]]::dầu dò sự đóng băng::dầu dò sự đóng băng- =====sự làm lạnh=====+ =====sự làm lạnh=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự đóng băng==========sự đóng băng=====- =====sự ướp nước đá=====+ =====sự ướp nước đá=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=icing&searchtitlesonly=yes icing] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=icing&searchtitlesonly=yes icing] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Frosting, glaze, coating: Our favourite treat waschocolate cake with chocolate icing.==========Frosting, glaze, coating: Our favourite treat waschocolate cake with chocolate icing.==========Bonus, (fringe) benefit,reward, (extra) added attraction, extra, reward, dividend: Heclinched a seventh victory with his partner, putting the icingon the cake of their shared world championship.==========Bonus, (fringe) benefit,reward, (extra) added attraction, extra, reward, dividend: Heclinched a seventh victory with his partner, putting the icingon the cake of their shared world championship.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A coating of sugar etc. on a cake or biscuit.==========A coating of sugar etc. on a cake or biscuit.==========Theformation of ice on a ship or aircraft.==========Theformation of ice on a ship or aircraft.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]18:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
