• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">gə'lɔ:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">gə'lɔ:</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Sự phong phú, sự dồi dào=====
    =====Sự phong phú, sự dồi dào=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adv.=====
    =====In abundance, in large quantity or numbers or amounts, inexcess, everywhere, aplenty, in profusion: There were prizesgalore for everything from swimming to skittles.=====
    =====In abundance, in large quantity or numbers or amounts, inexcess, everywhere, aplenty, in profusion: There were prizesgalore for everything from swimming to skittles.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adv. in abundance (placed after noun : flowers galore).=====
    -
    ===Adv. in abundance (placed after noun : flowers galore).===
    +
    -
     
    +
    =====[Ir. gole¢r to sufficiency]=====
    =====[Ir. gole¢r to sufficiency]=====

    01:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /gə'lɔ:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rất nhiều, dồi dào
    a meat with meat and beer galore
    bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia

    Danh từ

    Sự phong phú, sự dồi dào

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    In abundance, in large quantity or numbers or amounts, inexcess, everywhere, aplenty, in profusion: There were prizesgalore for everything from swimming to skittles.

    Oxford

    Adv. in abundance (placed after noun : flowers galore).
    [Ir. gole¢r to sufficiency]

    Tham khảo chung

    • galore : National Weather Service
    • galore : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X