• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">gæl'vænik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">gæl'vænik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::diễn văn khích động mạnh người nghe
    ::diễn văn khích động mạnh người nghe
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. 1 a sudden and remarkable (had a galvanic effect).===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. 1 a sudden and remarkable (had a galvanic effect).=====
    =====Bstimulating; full of energy.=====
    =====Bstimulating; full of energy.=====

    01:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /gæl'vænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện, ganvanic
    a galvanic battery
    bộ pin
    Khích động mạnh
    a speech with a galvanic effect on the audience
    diễn văn khích động mạnh người nghe

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. 1 a sudden and remarkable (had a galvanic effect).
    Bstimulating; full of energy.
    Of or producing an electriccurrent by chemical action.
    Galvanically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X