• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'bæd,lændz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bæd,lændz</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 10:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====vùng đất xấu=====
    +
    =====vùng đất xấu=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Extensive uncultivable eroded tracts in arid areas.[transl. F mauvaises terres]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[desert]] , [[waste]] , [[wasteland]] , [[wilderness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /'bæd,lændz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vùng đất xấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X