-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'bæd,lændz</font>'''/==========/'''<font color="red">'bæd,lændz</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====vùng đất xấu=====+ =====vùng đất xấu=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====Extensive uncultivable eroded tracts in arid areas.[transl. F mauvaises terres]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[desert]] , [[waste]] , [[wasteland]] , [[wilderness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ