-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dɑ:liη</font>'''/==========/'''<font color="red">'dɑ:liη</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: ::con chó nhỏ đáng yêu làm sao!::con chó nhỏ đáng yêu làm sao!- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Sweetheart, beloved, love, dear, dearest, true-love: Sheinsists on buying all her darling's clothes.==========Sweetheart, beloved, love, dear, dearest, true-love: Sheinsists on buying all her darling's clothes.=====Dòng 42: Dòng 41: =====Pleasing, fetching, attractive, adorable, enchanting, lovely,alluring, engaging, bewitching, charming: Josephine was wearinga darling frock she'd just bought at the Corner Boutique.==========Pleasing, fetching, attractive, adorable, enchanting, lovely,alluring, engaging, bewitching, charming: Josephine was wearinga darling frock she'd just bought at the Corner Boutique.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N.==========N.=====17:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sweetheart, beloved, love, dear, dearest, true-love: Sheinsists on buying all her darling's clothes.
Pet, favourite,apple of one's eye, Brit blue-eyed boy; US fair-haired boy:Frank might have been the black sheep of the family, but he wasalways his mother's darling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ