-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kreifiʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">'kreifiʃ</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::tôm đồng, tôm sông::tôm đồng, tôm sông- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====tôm sông=====+ |}- + === Kinh tế ===- ===Nguồn khác===+ =====tôm sông=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crayfish crayfish] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crayfish crayfish] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. same) 1 a small lobster-like freshwater crustacean.==========(pl. same) 1 a small lobster-like freshwater crustacean.==========A crawfish. [ME f. OF crevice, crevis, ult. f. OHG krebizCRAB(1): assim. to FISH(1)]==========A crawfish. [ME f. OF crevice, crevis, ult. f. OHG krebizCRAB(1): assim. to FISH(1)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ