• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'di:snt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'di:snt</font>'''/=====
    Dòng 31: Dòng 27:
    =====(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc=====
    =====(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Becoming, suitable, appropriate, proper, seemly,fitting: Despite the life she led, the woman should have adecent burial.=====
    =====Becoming, suitable, appropriate, proper, seemly,fitting: Despite the life she led, the woman should have adecent burial.=====
    Dòng 41: Dòng 40:
    =====Chaste, pure, virtuous, modest,well-bred, decorous, well brought up, nice, respectable:Caroline is a decent girl, but no great brain or beauty.=====
    =====Chaste, pure, virtuous, modest,well-bred, decorous, well brought up, nice, respectable:Caroline is a decent girl, but no great brain or beauty.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====A conforming with current standards of behaviour orpropriety. b avoiding obscenity.=====
    =====A conforming with current standards of behaviour orpropriety. b avoiding obscenity.=====

    18:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'di:snt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hợp với khuôn phép
    Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh
    Lịch sự, tao nhã
    Kha khá, tươm tất
    a decent dinner
    bữa ăn tươm tất
    a decent income
    số tiền thu nhập kha khá
    (thông tục) tử tế, tốt
    That's very decent of you to come
    Anh đến chơi thật tử tế quá
    a decent fellow
    người tử tế đứng đắn
    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Becoming, suitable, appropriate, proper, seemly,fitting: Despite the life she led, the woman should have adecent burial.
    Seemly, decorous, tasteful, dignified,mannerly, nice, clean, respectable, polite, modest, presentable,acceptable: Hereafter, you will use only decent language whenspeaking to me! 3 adequate, acceptable, passable, fair,competent, mediocre, middling, fair to middling, moderate,respectable, not bad, ordinary, so so, not outstanding,unimpressive, average, neither here nor there, all right,reasonable, tolerable, satisfactory, good enough, Colloq OK orokay: Sales in the first quarter were decent but hardlyoutstanding.
    Courteous, proper, right, fair, honest,honourable, friendly, considerate, gracious, nice, thoughtful,obliging, kind, generous, accommodating: You can count on Davidto do the decent thing.
    Chaste, pure, virtuous, modest,well-bred, decorous, well brought up, nice, respectable:Caroline is a decent girl, but no great brain or beauty.

    Oxford

    Adj.
    A conforming with current standards of behaviour orpropriety. b avoiding obscenity.
    Respectable.
    Acceptable,passable; good enough.
    Brit. kind, obliging, generous (wasdecent enough to apologize).
    Decently adv. [F d‚cent or Ldecere be fitting]

    Tham khảo chung

    • decent : National Weather Service
    • decent : Corporateinformation
    • decent : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X