-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃæp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: * Ving:[[chapping]]* Ving:[[chapping]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========kẽ nứt==========kẽ nứt=====Dòng 35: Dòng 32: =====rạn==========rạn=====- =====vết rạn=====+ =====vết rạn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fellow, lad, man, boy, Colloq guy, geezer, customer, gink,Brit bloke, Australian cove, US buddy, gazabo or gazebo;Old-fashioned Brit (old) egg, (old) bean, (old) crumpet, (old)boy; Slang US bozo: I went with some of the chaps from theclub.==========Fellow, lad, man, boy, Colloq guy, geezer, customer, gink,Brit bloke, Australian cove, US buddy, gazabo or gazebo;Old-fashioned Brit (old) egg, (old) bean, (old) crumpet, (old)boy; Slang US bozo: I went with some of the chaps from theclub.=====23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
