• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'sain</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'sain</font>'''/=====
    Dòng 31: Dòng 27:
    * V_ing:[[assigning]]
    * V_ing:[[assigning]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====quy định (dung sai)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quy định (dung sai)=====
    -
    =====gán giá trị=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====gán giá trị=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=assign&x=0&y=0 assign] : Search MathWorld
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=assign&x=0&y=0 assign] : Search MathWorld
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=assign assign] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=assign assign] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ấn định (chỉ định)=====
    =====ấn định (chỉ định)=====
    -
    =====phân công (lao động)=====
    +
    =====phân công (lao động)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gán=====
    =====gán=====
    ''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
    ''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bổ dụng=====
    =====bổ dụng=====
    Dòng 74: Dòng 62:
    =====người kế quyền=====
    =====người kế quyền=====
    -
    =====phân phối=====
    +
    =====phân phối=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assign assign] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assign assign] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Allot, allocate, apportion, consign, appropriate,distribute, give (out), grant: A water ration was assigned toeach person.=====
    =====Allot, allocate, apportion, consign, appropriate,distribute, give (out), grant: A water ration was assigned toeach person.=====
    =====Fix, set (apart or aside), settle (on),determine, appoint, authorize, designate, ordain, prescribe,specify: Have they really assigned Thursday as the day ofworship? Please sit in the seats assigned to you. 3 appoint,designate, order; name, delegate, nominate, attach; choose,select; Brit second: The men have been assigned to their posts.I assigned David to look after the champagne. 4 attribute,ascribe, accredit, put down; refer: To which century did thecurator assign this vase?=====
    =====Fix, set (apart or aside), settle (on),determine, appoint, authorize, designate, ordain, prescribe,specify: Have they really assigned Thursday as the day ofworship? Please sit in the seats assigned to you. 3 appoint,designate, order; name, delegate, nominate, attach; choose,select; Brit second: The men have been assigned to their posts.I assigned David to look after the champagne. 4 attribute,ascribe, accredit, put down; refer: To which century did thecurator assign this vase?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'sain/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân (việc...), phân công
    to be assigned to do something
    được giao việc gì
    Ấn định, định
    to assign the day for a journey
    ấn định ngày cho cuộc hành trình
    to assign a limit
    định giới hạn
    Chia phần (cái gì, cho ai)
    Cho là, quy cho
    to assign reason to (for) something
    cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
    (pháp lý) nhượng lại
    to assign one's property to somebody
    nhượng lại tài sản cho ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    quy định (dung sai)

    Toán & tin

    gán giá trị
    Tham khảo
    Tham khảo

    Xây dựng

    ấn định (chỉ định)
    phân công (lao động)

    Kỹ thuật chung

    gán

    Giải thích VN: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

    Kinh tế

    bổ dụng
    chỉ định
    chuyển nhượng
    định (ngày ...)
    người được nhượng quyền
    người hưởng quyền
    người kế quyền
    phân phối
    Tham khảo
    • assign : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Allot, allocate, apportion, consign, appropriate,distribute, give (out), grant: A water ration was assigned toeach person.
    Fix, set (apart or aside), settle (on),determine, appoint, authorize, designate, ordain, prescribe,specify: Have they really assigned Thursday as the day ofworship? Please sit in the seats assigned to you. 3 appoint,designate, order; name, delegate, nominate, attach; choose,select; Brit second: The men have been assigned to their posts.I assigned David to look after the champagne. 4 attribute,ascribe, accredit, put down; refer: To which century did thecurator assign this vase?

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    (usu. foll. by to) a allot as a share orresponsibility. b appoint to a position, task, etc.
    Fix (atime, place, etc.) for a specific purpose.
    (foll. by to)ascribe or refer to (a reason, date, etc.) (assigned themanuscript to 1832).
    (foll. by to) transfer formally (esp.personal property) to (another).
    N. a person to whom propertyor rights are legally transferred.
    Assignable adj. assignern. assignor n. (in sense 4 of v.). [ME f. OF asi(g)ner f. Lassignare mark out to (as AD-, signum sign)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X