-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'stɔpə</font>'''/==========/'''<font color="red">'stɔpə</font>'''/=====Dòng 24: Dòng 20: *Ving: [[Stoppering]]*Ving: [[Stoppering]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bích chặn==========bích chặn=====Dòng 34: Dòng 33: =====thiết bị dừng==========thiết bị dừng=====- =====vật chặn=====+ =====vật chặn=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái hãm==========cái hãm=====Dòng 54: Dòng 51: =====nút lỗ rót==========nút lỗ rót=====- =====nút sắt=====+ =====nút sắt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bịt kín==========bịt kín=====Dòng 69: Dòng 63: =====cái nút==========cái nút=====- =====quảng cáo gây chú ý=====+ =====quảng cáo gây chú ý=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stopper stopper] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stopper stopper] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Stopple, cork, plug, bung: I had problems getting thestopper out of the barrel.==========Stopple, cork, plug, bung: I had problems getting thestopper out of the barrel.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ