• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">plau</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">plau</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">plau</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    *V-ed: [[Plowed]]
    *V-ed: [[Plowed]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====cái bào soi=====
    =====cái bào soi=====
    -
    =====cái đẩy tuyết=====
    +
    =====cái đẩy tuyết=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bào xoi rãnh hẹp=====
    =====bào xoi rãnh hẹp=====
    Dòng 43: Dòng 40:
    =====mộng soi rãnh=====
    =====mộng soi rãnh=====
    -
    =====rãnh nhỏ=====
    +
    =====rãnh nhỏ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====US var. of PLOUGH.=====
    -
    ===US var. of PLOUGH.===
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /plau/

    Thông dụng

    Cách viết khác plough

    Như plough

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái bào soi
    cái đẩy tuyết

    Kỹ thuật chung

    bào xoi rãnh hẹp
    cái bào rãnh
    cái cày
    cái cày tuyết
    cày
    khe
    khe nứt
    đường soi
    máng nhỏ
    mộng
    plow plane
    mộng soi rãnh
    mộng soi rãnh
    rãnh nhỏ

    Oxford

    US var. of PLOUGH.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X