-
(Khác biệt giữa các bản)(→(kỹ thuật) khe hở, độ hở)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gæp</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">gæp</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 34: ::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========khe vùng==========khe vùng=====- =====đèo (qua núi)=====+ =====đèo (qua núi)=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khe bảo vệ==========khe bảo vệ=====- =====khoảng (trống)=====+ =====khoảng (trống)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kẽ==========kẽ=====Dòng 92: Dòng 87: =====thung lũng hẹp==========thung lũng hẹp=====- =====vấu cặp=====+ =====vấu cặp=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.==========Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An unfilled space or interval; a blank; a break incontinuity.==========An unfilled space or interval; a blank; a break incontinuity.=====01:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ