-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kɑ:st</font>'''/==========/'''<font color="red">kɑ:st</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 19: Dòng 13: ::mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền::mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========(social) class, rank, order, level, stratum, standing,position, station, status, estate: The women of her castepractised suttee.==========(social) class, rank, order, level, stratum, standing,position, station, status, estate: The women of her castepractised suttee.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Any of the Hindu hereditary classes whose members have nosocial contact with other classes, but are socially equal withone another and often follow the same occupations.==========Any of the Hindu hereditary classes whose members have nosocial contact with other classes, but are socially equal withone another and often follow the same occupations.=====21:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ