• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pərˈsɛntaɪl, -tɪl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pərˈsɛntaɪl, -tɪl</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ ( centile)===
    ===Danh từ ( centile)===
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Một trong những nhóm đó=====
    =====Một trong những nhóm đó=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phân vị=====
    =====phân vị=====
    ::[[percentile]] [[level]]
    ::[[percentile]] [[level]]
    ::mức phân vị phần trăm
    ::mức phân vị phần trăm
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====số phần trăm (thống kê)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    =====số phần trăm (thống kê)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Statistics one of 99 values of a variable dividing apopulation into 100 equal groups as regards the value of thatvariable.=====
    =====Statistics one of 99 values of a variable dividing apopulation into 100 equal groups as regards the value of thatvariable.=====

    19:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pərˈsɛntaɪl, -tɪl/

    Thông dụng

    Danh từ ( centile)

    Một trong những nhóm đó

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phân vị
    percentile level
    mức phân vị phần trăm

    Kinh tế

    số phần trăm (thống kê)

    Oxford

    N.
    Statistics one of 99 values of a variable dividing apopulation into 100 equal groups as regards the value of thatvariable.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X