• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dɪˈlɪŋkwənsi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dɪˈlɪŋkwənsi</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====quịt nợ=====
    =====quịt nợ=====
    -
    =====quỵt nợ=====
    +
    =====quỵt nợ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 a a crime, usu. not of a serious kind; amisdeed. b minor crime in general, esp. that of young people(juvenile delinquency).=====
    =====(pl. -ies) 1 a a crime, usu. not of a serious kind; amisdeed. b minor crime in general, esp. that of young people(juvenile delinquency).=====

    18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dɪˈlɪŋkwənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
    juvenile delinquency
    sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
    Sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quịt nợ
    quỵt nợ

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a a crime, usu. not of a serious kind; amisdeed. b minor crime in general, esp. that of young people(juvenile delinquency).
    Wickedness (moral delinquency; an actof delinquency).
    Neglect of one's duty. [eccl. Ldelinquentia f. L delinquens part. of delinquere (as DELICT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X