• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::trả lại số tiền đặt cọc
    ::trả lại số tiền đặt cọc
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự trả vốn (đầu tư)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự trả vốn (đầu tư)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bồi thường=====
    =====bồi thường=====
    Dòng 31: Dòng 25:
    =====sự hoàn trả=====
    =====sự hoàn trả=====
    -
    =====trả (tiền)=====
    +
    =====trả (tiền)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refund refund] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refund refund] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hoàn lại (tiền bạc, tài sản)=====
    =====hoàn lại (tiền bạc, tài sản)=====
    Dòng 51: Dòng 41:
    =====trả lại (tiền)=====
    =====trả lại (tiền)=====
    -
    =====việc hoàn trả=====
    +
    =====việc hoàn trả=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refund refund] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refund refund] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V. tr. (also absol.) 1 pay back (money or expenses).2 reimburse (a person).=====
    =====V. tr. (also absol.) 1 pay back (money or expenses).2 reimburse (a person).=====

    21:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment
    a tax refund
    sự trả lại tiền thuế

    Ngoại động từ

    Trả lại, hoàn lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
    to refund a deposit
    trả lại số tiền đặt cọc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự trả vốn (đầu tư)

    Kỹ thuật chung

    bồi thường
    sự bồi thường
    sự hoàn trả
    trả (tiền)
    Tham khảo

    Kinh tế

    hoàn lại (tiền bạc, tài sản)
    sự trả lại
    tiền hồi khấu
    tiền trả lại
    trả bớt lại (số tiền dư)
    trả lại (tiền)
    việc hoàn trả
    Tham khảo
    • refund : Corporateinformation

    Oxford

    V. & n.
    V. tr. (also absol.) 1 pay back (money or expenses).2 reimburse (a person).
    N.
    An act of refunding.
    A sumrefunded; a repayment.
    Refundable adj. refunder n. [ME insense pour back, f. OF refonder or L refundere (as RE-,fundere pour), later assoc. with FUND]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X