• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fou</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ
    ::bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Esp. poet. or formal an enemy or opponent. [OE fahhostile, rel. to FEUD(1)]=====
    =====Esp. poet. or formal an enemy or opponent. [OE fahhostile, rel. to FEUD(1)]=====

    22:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
    a sworn foe
    kẻ thù không đội trời chung
    (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
    dirt is a dangerous foe to health
    bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Esp. poet. or formal an enemy or opponent. [OE fahhostile, rel. to FEUD(1)]

    Tham khảo chung

    • foe : amsglossary
    • foe : Corporateinformation
    • foe : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X