• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====barrels per day===== ''Giải thích VN'': Một đơn vị đo thể hiện tỷ [[lệ]...)
    Hiện nay (19:01, ngày 8 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: == Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====barrels per day===== ''Giải thích VN'': Một đơn vị đo thể hiện tỷ [[lệ]...)
     

    Hiện nay

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    barrels per day

    Giải thích VN: Một đơn vị đo thể hiện tỷ lệ dầu được sản xuất máy [[lọc. ]]

    Giải thích EN: A unit of measurement that indicates the rate of petroleum production at a refinery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X