-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự báo nhận=====+ =====sự báo nhận=====::[[positive]] [[acknowledgement]]::[[positive]] [[acknowledgement]]::sự báo nhận dương::sự báo nhận dương=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự thừa nhận==========sự thừa nhận=====- ===== Tham khảo =====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acknowledgement&x=0&y=0 acknowledgement] : Search MathWorld=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====biên nhận=====+ =====biên nhận=====- =====giấy báo nhận=====+ =====giấy báo nhận=====- =====giấy hồi báo=====+ =====giấy hồi báo==========tờ xác nhận==========tờ xác nhận=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Acknowledging, confessing, admitting, owning, admission,confession, avowal, affirmation: His acknowledgement of hisinvolvement in the crime saved the police a great deal of time.2 approval, acceptance, recognition, allowance: Byacknowledgement of the parliament, the king was the commander ofthe army and navy. 3 reply, response, answer, recognition: Ouracknowledgement will be in tomorrow's post.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[acknowledgment]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(alsoacknowledgment) 1 the act or an instance ofacknowledging.=====+ - + - =====A a thing given or done in return for aservice etc. b a letter confirming receipt of something.=====+ - + - =====(usu. in pl.) an author's statement of indebtedness to others.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 06:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ