-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">taɪərd</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'taɪəd</font>'''/========+ ==Thông dụng====Thông dụng==03:46, ngày 8 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Exhausted, tired out, worn out, weary, fatigued, spent,drained, Colloq all in, (dead) beat, knocked out, fagged (out),dog-tired, ready to drop, dead tired, done in, Brit knackered,whacked, US bushed, pooped, wiped out: I was really tired afterthat ten-hour flight.
Tham khảo chung
- tired : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ