• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    *Ving: [[Outsmarting]]
    *Ving: [[Outsmarting]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Outwit, outfox, out-think, outmanoeuvre, outmanipulate,outplay, steal a march on, get the better or best of, trick,dupe, hoodwink, fool, deceive, hoax, gull, make a fool of;swindle, cheat, defraud, cozen, Colloq put one over on, pull afast one on, take in, make a monkey (out) of, bamboozle, con,Brit nobble, Slang slip or put one or something over on(someone): 'I have been outsmarted by bigger fools than you!',Mr White shouted.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Colloq. outwit, be cleverer than.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outsmart outsmart] : National Weather Service
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[outmaneuver]] , [[outthink]] , [[overreach]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸aut´sma:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
    to outsmart onself
    trội hẳn lên

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X