• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:28, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cầm cố=====
    +
    =====cầm cố=====
    -
    =====sự cầm cố=====
    +
    =====sự cầm cố=====
    =====sự cầm đồ=====
    =====sự cầm đồ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[borrow]] , [[give security]] , [[pledge]] , [[hypothecate]] , [[mortgage]]

    Hiện nay

    /hɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu vang trắng Đức
    (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
    in hock
    đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
    Khủyu chân sau của động vật

    Nguồn khác

    • hock : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cầm cố
    sự cầm cố
    sự cầm đồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X