• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:45, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====viện chăm sóc đặc biệt=====
    =====viện chăm sóc đặc biệt=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nhà mát=====
    +
    =====nhà mát=====
    =====nhà nghỉ chân=====
    =====nhà nghỉ chân=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hospice hospice] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[asylum]] , [[hospital]] , [[shelter]]
    -
    =====Brit. a home for people who are ill (esp. terminally) ordestitute.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
     
    +
    -
    =====A lodging for travellers, esp. one kept by areligious order. [F f. L hospitium (as HOST(2))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====Viện chăm sóc đặc biệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /ˈhɒspɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà nghỉ chân
    Nhà tế bần

    Chuyên ngành

    Y học

    viện chăm sóc đặc biệt

    Kinh tế

    nhà mát
    nhà nghỉ chân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X