-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bữa ăn điểm tâm=====+ =====bữa ăn điểm tâm==========bữa ăn sáng==========bữa ăn sáng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breakfast breakfast] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[morning meal]] , [[early meal]] , [[brunch]]- =====N. the firstmealof the day.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====V.intr. havebreakfast.=====+ - + - =====Breakfaster n.[BREAK(1) interrupt + FAST(2)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ