-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::một nhà yêu nước chân chính::một nhà yêu nước chân chính- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Nationalist, loyalist; flag-waver, jingo, jingoist,chauvinist: She was among the patriots ready to do battle fortheir country.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A person who is devoted to and ready to support or defendhis or her country.=====- =====Patriotic adj. patriotically adv.patriotism n. [F patriote f. LL patriota f. Gk patriotes f.patrios of one's fathers f. pater patros father]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[flag-waver]] , [[good citizen]] , [[jingoist]] , [[loyalist]] , [[nationalist]] , [[partisan]] , [[patrioteer]] , [[statesperson]] , [[ultranationalist]] , [[volunteer]] , [[chauvinist]] , [[flagwaver]] , [[jingo]] , [[superpatriot]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=patriot patriot] : National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=patriot patriot] :Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[expatriot]] , [[traitor]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]13:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flag-waver , good citizen , jingoist , loyalist , nationalist , partisan , patrioteer , statesperson , ultranationalist , volunteer , chauvinist , flagwaver , jingo , superpatriot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ