• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:50, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">im'pru:və</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">im'pru:və</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người cải tiến, người cải thiện=====
    =====Người cải tiến, người cải thiện=====
    - 
    =====Người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm (kỹ thuật) chuyên môn)=====
    =====Người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm (kỹ thuật) chuyên môn)=====
    - 
    =====Chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)=====
    =====Chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====chất cải tiến=====
    +
    =====chất cải tiến=====
    ::[[viscosity]] [[index]] [[improver]]
    ::[[viscosity]] [[index]] [[improver]]
    ::chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)
    ::chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=improver improver] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chất tăng phẩm chất=====
    +
    =====chất tăng phẩm chất=====
    ::[[ice]] [[cream]] [[improver]]
    ::[[ice]] [[cream]] [[improver]]
    ::chất tăng phẩm chất kem
    ::chất tăng phẩm chất kem
    -
    =====người cải tiến=====
    +
    =====người cải tiến=====
    -
     
    +
    =====người học nghề=====
    -
    =====người học nghề=====
    +
    -
     
    +
    =====người tự tiến=====
    =====người tự tiến=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=improver improver] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person who improves.=====
     
    -
    =====Brit. a person who works for lowwages while acquiring skill and experience in a trade.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /im'pru:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cải tiến, người cải thiện
    Người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm (kỹ thuật) chuyên môn)
    Chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất cải tiến
    viscosity index improver
    chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)

    Kinh tế

    chất tăng phẩm chất
    ice cream improver
    chất tăng phẩm chất kem
    người cải tiến
    người học nghề
    người tự tiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X