• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự phát xạ, sự bức xạ, sự tỏa tia=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự phóng ra=====
    =====sự phóng ra=====
    Dòng 63: Dòng 66:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=radiation&submit=Search radiation] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=radiation&submit=Search radiation] : amsglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=radiation&x=0&y=0 radiation] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=radiation&x=0&y=0 radiation] : semiconductorglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:00, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /,reidi'eiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ
    radiation reaction
    phản ứng bức xạ
    a low/high level of radiation
    mức độ phóng xạ thấp/cao
    Vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự phát xạ, sự bức xạ, sự tỏa tia

    Xây dựng

    sự phóng ra
    sự phóng tia
    sự tia

    Điện lạnh

    sự phát tia

    Kỹ thuật chung

    bức xạ
    độ rọi bức xạ
    phát ra
    emitted radiation
    bức xạ phát ra
    type of radiation emitted
    loại bức xạ phát ra
    phóng ra
    sự bức xạ
    sự chiếu xạ
    sự phát quang
    tỏa ra

    Kinh tế

    sự chiếu xạ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Emission, emanation, diffusion, dispersal, shedding:Because the night was cloudless, unhindered radiation of theearth's heat rapidly cooled the air.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of radiating; the process of beingradiated.
    Physics a the emission of energy as electromagneticwaves or as moving particles. b the energy transmitted in thisway, esp. invisibly.
    (in full radiation therapy) treatment ofcancer and other diseases using radiation, such as X-rays orultraviolet light.
    Radiational adj. radiationally adv. [L radiatio(as RADIATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X