-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========trời lặn==========trời lặn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hoàng hôn==========hoàng hôn=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====The sun''s setting in the evening.=====+ =====noun=====- + :[[close of day]] , [[crepusular light]] , [[dusk]] , [[eve]] , [[evening]] , [[eventide]] , [[gloaming]] , [[nightfall]] , [[sundown]] , [[twilight]]- =====The coloured skyassociated with this.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====The time at which sunset occurs.=====+ :[[sunrise]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Thedeclining period of life.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sunset sunset] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sunset&submit=Search sunset]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ