• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(pháp lý) lời thẩm vấn=====
    =====(pháp lý) lời thẩm vấn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj. questioning; of or suggesting enquiry (aninterrogatory eyebrow).=====
     
    -
    =====N. (pl. -ies) a formal set ofquestions, esp. Law one formally put to an accused person etc.[LL interrogatorius (as INTERROGATE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[interrogation]] , [[query]] , [[question]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=interrogatory interrogatory] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸intə´rɔgətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hỏi dò; hỏi vặn
    Tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn

    Danh từ

    (pháp lý) lời thẩm vấn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X