-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Sự dễ chịu, sự thú vị==========Sự dễ chịu, sự thú vị=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affability]] , [[agreeability]] , [[agreeableness]] , [[amenity]] , [[amiableness]] , [[congeniality]] , [[congenialness]] , [[cordiality]] , [[cordialness]] , [[friendliness]] , [[geniality]] , [[genialness]] , [[sociability]] , [[sociableness]] , [[warmth]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , sociability , sociableness , warmth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ