-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========cây cải, bắp cải==========cây cải, bắp cải=====Dòng 27: Dòng 25: =====tiền (thường chỉ tiền giấy)==========tiền (thường chỉ tiền giấy)=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A any of several cultivated varieties of Brassicaoleracea, with thick green or purple leaves forming a roundheart or head. b this head usu. eaten as vegetable.=====+ =====noun=====- + :[[cash]] , [[currency]] , [[lucre]] , [[broccoli]] , [[brussels sprouts]] , [[coleslaw]] , [[colewort]] , [[collards]] , [[kale]] , [[sauerkraut]] , [[savoy]]- =====Colloq.derog. a person who is inactive or lacks interest.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - =====Cabbagy adj.[earlier cabache,-oche f. OF (Picard)caboche head,OF caboce,of unkn. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cabbage cabbage]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cabbage cabbage]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ