• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::những kẻ nói nhiều thường làm ít
    ::những kẻ nói nhiều thường làm ít
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[confabulator]] , [[conversationist]] , [[discourser]] , [[babbler]] , [[babler]] , [[chatterbox]] , [[chatterer]] , [[conversationalist]] , [[debater]] , [[interlocutor]] , [[lecturer]] , [[magpie]] , [[orator]] , [[speaker]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Speaker, lecturer, orator, speech-maker, keynoter,spellbinder, tub-thumper, rabble-rouser, demagogue, haranguer,ranter: You might disagree with what he says, but you mustadmit he's a great talker. 2 blusterer, blatherskite, swaggerer,show-off, Slang windbag, gasbag, lot of hot air, blowhard: Heis a big talker, but he never gets anything done.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /'tɔ:kə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ)
    a good talker
    một người nói giỏi
    a poor talker
    một người nói xoàng
    She's a great talker
    Bà ta rất dẻo mồm
    Người nói suông; người ba hoa; người nói phét
    good talkers are little doers
    những kẻ nói nhiều thường làm ít


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X