-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/'tælən/</font>'''=========='''<font color="red">/'tælən/</font>'''=====Dòng 16: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========gờ đế cột==========gờ đế cột======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường viền=====+ =====đường viền=====::[[direct]] [[talon]]::[[direct]] [[talon]]::đường viền mũ cột::đường viền mũ cộtDòng 28: Dòng 24: ::đường viền chân cuộn::đường viền chân cuộn=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cuống (phiếu)=====+ =====cuống (phiếu)=====- =====cuống (phiếu, biên lai, séc...)=====+ =====cuống (phiếu, biên lai, séc...)=====- =====cuống đổi phiếu trả lãi=====+ =====cuống đổi phiếu trả lãi=====- =====cuống lưu chiếu (biên lai)=====+ =====cuống lưu chiếu (biên lai)=====- =====cuống lưu phiếu (biên lai)=====+ =====cuống lưu phiếu (biên lai)=====- =====cuống phiếu=====+ =====cuống phiếu=====- =====phiếu đổi cổ tức=====+ =====phiếu đổi cổ tức=====- =====phần chia còn lại=====+ =====phần chia còn lại=====''Giải thích VN'': Một hình thức được cổ đông áp dụng cho phiếu lãi (coupon) thuộc người mang (bearer bond coupons) khi một nguồn cùng đang có lại bị cạn.''Giải thích VN'': Một hình thức được cổ đông áp dụng cho phiếu lãi (coupon) thuộc người mang (bearer bond coupons) khi một nguồn cùng đang có lại bị cạn.- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=talon talon] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[claw]] , [[hook]] , [[nail]]- =====Aclaw,esp. of a bird of prey.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====The cards left afterthe deal in a card-game.=====+ - + - =====The last part of a dividend-couponsheet,entitling the holder to a new sheet on presentation.=====+ - + - =====The shoulder of a bolt against which the key presses in shootingit in a lock.=====+ - + - =====An ogee moulding.=====+ - + - =====Taloned adj. (also incomb.).[ME f. OF, = heel, ult. f. L talus: see TALUS(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ