-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">pri:´pei</font>'''/==========/'''<font color="red">pri:´pei</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .prepaid======Ngoại động từ .prepaid===- =====Trả trước, trả tiền (cái gì) trước==========Trả trước, trả tiền (cái gì) trước=====::[[a]] [[prepaid]] [[envelope]]::[[a]] [[prepaid]] [[envelope]]Dòng 10: Dòng 8: * past : [[prepaid]]* past : [[prepaid]]* PP : [[prepaid]]* PP : [[prepaid]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========trả tiền trước==========trả tiền trước======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====thanh toán trước=====+ =====thanh toán trước=====- + =====trả cước phí (một bức thư gởi)=====- =====trả cước phí (một bức thư gởi)=====+ =====trả cước phí (một bức thư gửi)=====- + - =====trả cước phí (một bức thư gửi)=====+ - + =====trả trước==========trả trước=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prepay prepay] : Corporateinformation- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(past and past part. prepaid) 1 pay (a charge) inadvance.=====- - =====Pay postage on (a letter or parcel etc.) beforeposting.=====- =====Prepayable adj. prepayment n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ