• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====caxinogen=====
    =====caxinogen=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=carcinogen carcinogen] : Chlorine Online
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====chất gây ung thư=====
    =====chất gây ung thư=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Any substance that produces cancer. [as CARCINOMA + -GEN]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[deadly chemical]] , [[health hazard]] , [[killer ]]* , [[mutagen]] , [[poison]] , [[toxin]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kɑ:'sinədʤən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chất sinh ung thư

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    caxinogen

    Y học

    chất gây ung thư

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X