• Tinder

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)=====
    =====Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A dry substance such as wood that readily catches fire froma spark.=====
     
    -
    =====Tinder-box hist. a box containing tinder, flint, andsteel, formerly used for kindling fires.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tindery adj. [OEtynder, tyndre f. Gmc]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fuel]] , [[kindling]] , [[punk]] , [[wood]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tinder tinder] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´tində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fuel , kindling , punk , wood

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X