• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:00, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ʌndə¸si:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ʌndə¸si:</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm=====
    =====Dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm=====
    ::[[undersea]] [[exploration]]
    ::[[undersea]] [[exploration]]
    ::thăm dò dưới mặt biển
    ::thăm dò dưới mặt biển
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Dưới nước=====
    =====Dưới nước=====
    ::[[photographs]] [[taken]]
    ::[[photographs]] [[taken]]
    ::ảnh chụp dưới nước
    ::ảnh chụp dưới nước
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dưới mặt biển=====
    =====dưới mặt biển=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dưới biển=====
    +
    =====dưới biển=====
    ::[[undersea]] [[delta]]
    ::[[undersea]] [[delta]]
    ::châu thổ dưới biển
    ::châu thổ dưới biển
    Dòng 27: Dòng 20:
    ::[[undersea]] [[pipeline]]
    ::[[undersea]] [[pipeline]]
    ::đường ống dưới biển
    ::đường ống dưới biển
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Below the sea or the surface of the sea, submarine.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undersea undersea] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undersea undersea] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=undersea undersea] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ʌndə¸si:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm
    undersea exploration
    thăm dò dưới mặt biển

    Phó từ

    Dưới nước
    photographs taken
    ảnh chụp dưới nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dưới mặt biển

    Kỹ thuật chung

    dưới biển
    undersea delta
    châu thổ dưới biển
    undersea device
    thiết bị lặn dưới biển
    undersea pipeline
    đường ống dưới biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X