-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Tiếp tục, tiếp theo==========Tiếp tục, tiếp theo=====::[[a]] [[follow-up]] [[visit]]::[[a]] [[follow-up]] [[visit]]Dòng 9: Dòng 8: ::bức thư tiếp theo bức thư trước đó::bức thư tiếp theo bức thư trước đó===Danh từ======Danh từ===- =====Sự tiếp tục==========Sự tiếp tục=====- =====Việc tiếp tục, việc tiếp theo==========Việc tiếp tục, việc tiếp theo=====- =====Bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó==========Bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bám sát=====+ =====bám sát=====- + =====theo sát==========theo sát======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự bám sát==========sự bám sát=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://foldoc.org/?query=follow-up follow-up] : Foldoc+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Reinforcement, support, backup, bolstering; consolidation:The failure of the sales campaign was attributed to lack offollow-up.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ