-
Unstop
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ʌn´stɔp</font>'''/==========/'''<font color="red">ʌn´stɔp</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làm cho không bị trở ngại, khai thông==========Làm cho không bị trở ngại, khai thông=====::[[unstop]] [[drain]]::[[unstop]] [[drain]]::khai thông cống::khai thông cống- =====Mở nút, tháo nút (chai)==========Mở nút, tháo nút (chai)=====- =====Gạt bỏ vật chướng ngại/trở ngại==========Gạt bỏ vật chướng ngại/trở ngại========Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Unstopped]]*Ved : [[Unstopped]]*Ving: [[Unstopping]]*Ving: [[Unstopping]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========mở nút==========mở nút======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====rút chặn=====+ =====rút chặn=====- + =====tháo chốt==========tháo chốt=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(unstopped, unstopping) 1 free from obstruction.=====- =====Remove the stopper from.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ