• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    Xem [[oil]]
    Xem [[oil]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The middle of the night; 12 o'clock at night.=====
     
    -
    =====Intensedarkness.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[12 o]]’clock at night , [[bewitching hour]] , [[dead of night]] , [[small hours ]]* , [[twelve o]]’clock at night , [[witching hour ]]*
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=midnight midnight] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=midnight&submit=Search midnight] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=midnight midnight] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'midnait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nửa đêm, mười hai giờ đêm
    to burn the midnight oil

    Xem oil


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    12 o’clock at night , bewitching hour , dead of night , small hours * , twelve o’clock at night , witching hour *

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X