• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sắc sai=====
     +
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__
    Dòng 39: Dòng 42:
    *[http://foldoc.org/?query=chromatic chromatic] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=chromatic chromatic] : Foldoc
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    06:51, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /krə´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) màu
    chromatic printing
    in màu
    (âm nhạc) nửa cung
    chromatic scale
    gam nửa cung

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sắc sai

    Kỹ thuật chung

    có màu
    màu
    sắc
    sắc sai
    tính sắc sai

    Oxford

    Adj.
    Of or produced by colour; in (esp. bright) colours.
    Mus. a of or having notes not belonging to a diatonic scale. b(of a scale) ascending or descending by semitones.
    Chromatically adv. chromaticism n.[F chromatique or L chromaticus f. Gk khromatikos f. khroma-atos colour]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X