-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) thuộc mặt đầu=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========mặt (trước)==========mặt (trước)=====Dòng 55: Dòng 58: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=frontal&submit=Search frontal] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=frontal&submit=Search frontal] : amsglossary*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frontal frontal] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frontal frontal] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chính diện
- frontal method of river damming
- phương pháp ngăn dòng sông chính diện
- frontal resistance
- sức cản chính diện
mặt trước
- frontal area
- diện tích mặt trước
- frontal excavation
- sự đào mặt (trước)
- frontal guiding
- sự điều khiển mặt trước
- frontal layer
- lớp mặt trước
- frontal layer
- vỉa mặt trước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
