-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) cực điểm, mức tối đa=====+ === Điện====== Điện========đến giới hạn==========đến giới hạn=====Dòng 39: Dòng 42: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=utmost utmost] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=utmost utmost] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=utmost utmost] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=utmost utmost] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác uttermost
Tính từ
Lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, tột bậc, cực điểm
- utmost limits
- giới hạn cuối cùng
- of the utmost importance
- hết sức quan trọng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ